Bướu cổ là bệnh tuyến giáp phổ biến, khoảng 80% ca bướu cổ lành tính. Người mắc bệnh có biểu hiện sưng và tăng kích thước tuyến giáp bất thường.
1. Bệnh bướu cổ là gì?
Tuyến giáp là một cơ quan nhỏ, hình cánh bướm nằm ở phía trước cổ, có nhiệm vụ tạo ra các hormone kiểm soát sự trao đổi chất. Hormone tuyến giáp giúp cơ thể sử dụng năng lượng, giữ ấm và giữ cho não, tim, tiêu hóa, cơ và các cơ quan khác hoạt động bình thường. Đó là hormone thyroxine (còn được gọi là T4) và triiodothyronine (còn được gọi là T3) được tuyến giáp tiết ra để đi vào máu và đưa đến các mô trong cơ thể.
Bướu cổ hình thành có thể do kích thước tuyến giáp gia tăng hoặc sự phát triển tế bào bất thường tạo thành một hay nhiều cục (nhân) trong tuyến giáp. Bướu cổ có thể phát triển ở bất kỳ ai nhưng gặp nhiều ở phụ nữ. Đôi khi, bướu cổ ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp, thay đổi chức năng hoặc tăng hay giảm hormone tuyến giáp.
Bệnh do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó phổ biến do tình trạng thiếu iốt trong chế độ ăn uống. Việc điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân, các triệu chứng và các biến chứng do bướu cổ gây ra. Những bướu nhỏ không đáng chú ý và không gây ra vấn đề thường không cần điều trị.
2. Các dạng bướu cổ thường gặp
Bướu cổ thường xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau và được phân loại dựa theo hình thái phát triển hoặc theo chức năng của tuyến giáp.
Phân loại theo hình thái phát triển
- Bướu cổ đơn thuần (lan tỏa): là dạng bướu cổ phổ biến nhất, thường gặp ở tuổi dậy thì, phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ mãn kinh. Bướu cổ dạng này tương đối mềm, đối xứng và nhẵn.
- Bướu cổ đơn nhân: là tình trạng tuyến giáp xuất hiện một khối u (nhân giáp) chứa đầy dịch. Bướu cổ đơn nhân có thể lành tính hoặc ác tính.
- Bướu cổ đa nhân: là dạng bướu cổ tương tự như bướu cổ đơn nhân, tuy nhiên trong tuyến giáp có nhiều khối u hình thành.
Phân loại theo chức năng
- Bướu cổ thay đổi hormone: xảy ra do sự hoạt động quá mức của tuyến giáp (cường giáp) hoặc sự thiếu hụt chức năng tuyến giáp (suy giáp). Việc sản sinh một lượng lớn hormone dư thừa hoặc suy giảm các hormone đều có thể gây ra bướu cổ.
- Bướu cổ không thay đổi hormone (bình giáp): là tình trạng phì đại tuyến giáp do tăng sinh một cách đồng đều nhưng không có sự tăng hay giảm về hormone (tức là không cường hay suy giáp). Bướu cổ này thường không phải bướu cổ ác tính.
3. Dấu hiệu bướu cổ
Kích thước bướu cổ có thể biểu hiện từ rất nhỏ, khó nhận biến đến rất lớn. Đa số các biểu hiện đều không gây đau nhưng nếu bị viêm tuyến giáp, cảm giác đau có thể xuất hiện.
Triệu chứng chính của bệnh bướu cổ
- Xuất hiện u ở phía trước cổ.
- Cảm giác căng tức vùng cổ họng.
- Khàn giọng.
- Nổi tĩnh mạch cổ.
- Cảm giác chóng mặt khi giơ cánh tay lên trên đầu.
Triệu chứng ít gặp hơn
- Khó thở (thở gấp).
- Ho khan.
- Thở khò khè (do khí quản bị chèn ép).
- Khó nuốt (do thực quản bị chèn ép).
Triệu chứng cường giáp do tuyến giáp hoạt động quá mức
- Nhịp tim nhanh (tim đập nhanh).
- Sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Tiêu chảy.
- Đổ mồ hôi khi không tập thể dục hoặc tăng nhiệt độ phòng.
- Kích thích, bồn chồn
Triệu chứng suy giáp do tuyến giáp hoạt động kém
- Cảm thấy mệt mỏi.
- Táo bón.
- Da khô.
- Tăng cân không rõ nguyên nhân.
- Kinh nguyệt bất thường.
3. Đối tượng có nguy cơ mắc bệnh bướu cổ?
Người có nguy cơ bị bướu cổ nếu rơi vào những trường hợp sau:
- Tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp, nhân giáp và các vấn đề khác ảnh hưởng đến tuyến giáp.
- Không bổ sung đủ i-ốt trong chế độ ăn uống, thiếu i-ốt do các nguyên nhân khác.
- Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh bướu cổ cao hơn nam giới.
- Trên 40 tuổi. Lão hóa có thể ảnh hưởng đến hoạt động chức năng của tuyến giáp.
- Xạ trị vùng cổ hoặc ngực. Do bức xạ có thể làm thay đổi hoạt động của tuyến giáp.
- Béo phì.
- Kháng insulin.
- Hội chứng chuyển hóa.
4. Nguyên nhân gây ra bệnh bướu cổ
Thiếu iod
Thiếu iod là nguyên nhân hàng đầu và phổ biến nhất dẫn đến bướu cổ. Iod giúp điều hoà quá trình tiết các loại hormone ở tuyến giáp.
Việc thiếu hụt iod do chế độ ăn uống và sinh hoạt làm giảm sản xuất hormone, đồng thời gửi tín hiệu cho tuyến yên để kích thích ngược trở lại tuyến giáp, gây ra sự phát triển quá mức tại tuyến nội tiết này.
Bệnh Hashimoto
Là bệnh tự miễn gây viêm tuyến giáp và xuất hiện các bướu cổ không đau, có thể kèm theo các dấu hiệu tương tự như suy giáp. Đa số bướu cổ do mắc Hashimoto sẽ tự khỏi theo thời gian, tuy nhiên cũng có trường hợp cần phải sử dụng hormone tuyến giáp để điều trị.
Bệnh Grave (Basedow)
Bệnh Grave (hay Basedow) cũng là một bệnh tự miễn làm tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone dẫn đến bướu cổ. Căn bệnh này là nguyên nhân chính gây ra bệnh cường giáp.
Ung thư tuyến giáp
Tuy đa số bướu cổ đều lành tính, nhưng cũng có trường hợp bướu cổ xuất hiện do rối loạn chức năng tuyến giáp ở bệnh nhân ung thư. Ung thư tuyến giáp có nhiều loại, hầu hết đều biểu hiện thành bướu cổ nhân giáp và ít khi kèm theo triệu chứng nào khác.
Mang thai
Phụ nữ mang thai có nhiều khả năng mắc các bệnh về tuyến giáp, đặc biệt là bướu cổ. Bệnh lý này xảy ra do sự thay đổi và sản sinh các hormone mới trong thai kỳ dẫn đến rối loạn các hormone tuyến giáp. Việc thiếu hụt iod ở phụ nữ có thai cũng làm gia tăng tỷ lệ bướu cổ do nhu cầu về iod ở những đối tượng này cao hơn bình thường.
Viêm tuyến giáp
Đa số các trường hợp viêm tuyến giáp đều gây ra bướu cổ thông qua những cơ chế khác nhau. Viêm tuyến giáp thường bắt nguồn từ các bệnh lý tự miễn hoặc do sự tấn công của virus, vi khuẩn,… Kết quả làm gia tăng hoặc suy giảm lượng hormone tuyến giáp và dẫn đến phì đại bất thường.
Sử dụng thuốc
Bệnh bướu cổ cũng có thể liên quan đến việc sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như lithi – thuốc điều trị bệnh hưng cảm, trầm cảm. Lithi gây ức chế hormone T3 và T4, góp phần gia tăng nồng độ TSH (một loại hormone của tuyến yên kiểm soát các hoạt động của tuyến giáp), từ đó dẫn đến tình trạng bướu cổ.
5. Phương pháp chẩn đoán bướu cổ
Các bất thường của tuyến giáp có thể được phát hiện qua khám bệnh (nhìn, sờ, nghe, hoặc một số nghiệm pháp đặc biệt). Hoặc phát hiện sớm qua khám sức khỏe định kỳ. Sau đó bác sĩ có thể sử dụng một số xét nghiệm để chẩn đoán và đánh giá bệnh bướu cổ, bao gồm:
Xét nghiệm máu chức năng tuyến giáp
Xét nghiệm này giúp đo nồng độ hormone tuyến giáp, cho biết tuyến giáp có hoạt động bình thường hay không.
Xét nghiệm kháng thể
Đây là xét nghiệm nhằm tìm kiếm kháng thể được tạo ra khi mắc một số dạng bướu cổ. Kháng thể là một loại protein được sinh ra bởi các tế bào bạch cầu.
Siêu âm tuyến giáp
Siêu âm là một thủ thuật đơn giản và hiệu quả để đánh giá các bất thường của tuyến giáp. Qua siêu âm bác sĩ có thể “nhìn thấy” tuyến giáp, biết được kích thước và xem xét có hay không sự xuất hiện các nhân giáp.
Xét nghiệm sinh thiết
Sinh thiết là kỹ thuật lấy một mẫu mô hoặc tế bào, tiến hành xem xét dưới kính hiển vi trong phòng thí nghiệm. Nếu có những nhân giáp bất thường trên siêu âm người bệnh cần thực hiện sinh thiết tuyến giáp bằng kim nhỏ (FNA). Kỹ thuật này được thực hiện để loại trừ ung thư.
Đo hấp thụ i-ốt phóng xạ
Xét nghiệm nhằm cung cấp thông tin về kích thước và chức năng của tuyến giáp. Xét nghiệm được thực hiện bằng cách lấy một lượng nhỏ chất phóng xạ tiêm vào tĩnh mạch để hình ảnh tuyến giáp hiện rõ trên màn hình máy tính. Tuy nhiên, kỹ thuật này không thường được chỉ định vì chỉ cần thiết trong một số trường hợp nhất định.
Chụp CT hoặc MRI (chụp cộng hưởng từ) tuyến giáp
Nếu bướu giáp kích thước lớn hoặc lan xuống ngực, khi ấy chụp CT hoặc MRI sẽ được áp dụng để đo kích thước và sự lan rộng của bướu cổ.